Nibbles (nibble) sang Bits (b)
0 trên 0 lượt đánh giá
Bảng chuyển đổi Nibbles (nibble) sang Bits (b)
Đây là các chuyển đổi phổ biến nhất từ Nibbles (nibble) sang Bits (b) trong nháy mắt.
Nibbles (nibble) | Bits (b) |
---|---|
0.001 | 0.00400000 |
0.01 | 0.04000000 |
0.1 | 0.40000000 |
1 | 4 |
2 | 8 |
3 | 12 |
5 | 20 |
10 | 40 |
20 | 80 |
30 | 120 |
50 | 200 |
100 | 400 |
1000 | 4,000 |
Công cụ tương tự
Bits (b) sang Nibbles (nibble)
Dễ dàng chuyển đổi Bits (b) sang Nibbles (nibble) với bộ chuyển đổi đơn giản này.
3
0
Công cụ phổ biến
Công cụ kiểm tra bộ nhớ cache Google
Kiểm tra xem URL đã được Google lưu vào bộ nhớ cache hay chưa.
14
0
Công cụ sắp xếp bảng chữ cái
Sắp xếp các dòng văn bản theo thứ tự bảng chữ cái (A-Z hoặc Z-A) một cách dễ dàng.
11
0